--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảo an binh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảo an binh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo an binh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Guard (provincial or district)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo an binh"
Những từ có chứa
"bảo an binh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anzac
sapper
sabre
parade
saber
review
horse-artillery
spahee
sabreur
lancer
more...
Lượt xem: 913
Từ vừa tra
+
bảo an binh
:
Guard (provincial or district)
+
ống kính
:
+
nòng nực
:
Oppressively hot
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
hỡi
:
Dear, my dear (used to address an equal or inferior)Hỡi đồng bào!Dear fellow-countrymen!Hỡi cô tát nước bên đàng! (ca dao)My dear young lady who is scooping up water on the road-side!